Cùng với Protein, Carbohydrate, chất béo, chất xơ và Vitamin, thì các loại chất khoáng bao gồm cả khoáng chất đa lượng và khoáng chất vi lượng đều cần thiết đối với sức khỏe con người. Do đó, khi chúng ta cung cấp đầy đủ các chất khoáng vi lượng, không chỉ giúp cân bằng, cải thiện sức khỏe mà còn duy trì cơ thể luôn ở trong trạng thái khỏe mạnh. Hãy cùng với PlansbyAnh tìm hiểu khoáng chất vi lượng là gì và vai trò đối với sức khỏe, nên bổ sung như thế nào để đạt hiệu quả.
Mục Lục
- Tìm hiểu khoáng chất vi lượng là gì và vai trò đối với sức khỏe?
- Tìm hiểu khoáng chất vi lượng là gì?
- Khoáng chất vi lượng có bao nhiêu loại?
- Vai trò của khoáng chất vi lượng đối với sức khỏe?
- Thiếu khoáng chất vi lượng có thể gây ra bệnh gì?
- Thừa khoáng chất vi lượng có thể gây ra bệnh gì?
- Nhu cầu khoáng chất vi lượng đối với sức khỏe con người?
- Đâu là những loại thực phẩm giàu khoáng chất vi lượng?
- Làm sao để bổ sung khoáng chất vi lượng đúng và an toàn?
Tìm hiểu khoáng chất vi lượng là gì và vai trò đối với sức khỏe?
Tìm hiểu khoáng chất vi lượng là gì?
Khoáng chất vi lượng là gì? Khoáng chất vi lượng hay Microminerals là một nhóm các chất khoáng cần thiết cho cơ thể, với số lượng nhỏ hơn so với khoáng chất đa lượng (Macrominerals). Điều này có nghĩa là khoáng chất vi lượng cần thiết cho cơ thể nhưng với một lượng rất nhỏ, nhưng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và chức năng cơ thể, bao gồm: chức năng tạo máu, chức năng miễn dịch, chức năng năng lượng và chức năng thần kinh.
Cơ thể con người có thể tự tổng hợp các khoáng chất vi lượng không? Cơ thể con người không thể tự tổng hợp các khoáng chất vi lượng mà cần phải được cung cấp thông qua nguồn thực phẩm hàng ngày, thông qua chế độ ăn uống đa dạng và lành mạnh. Khoáng chất vi lượng thường được tìm thấy trong một loạt các nguồn thực phẩm tự nhiên, bao gồm các loại hạt dinh dưỡng, rau xanh lá, hải sản, thịt, trứng, sữa… Việc duy trì một chế độ ăn cân đối và đa dạng là cách tốt nhất để đảm bảo cung cấp đủ khoáng chất vi lượng cho cơ thể. Trong một số trường hợp, nếu cần thiết, người ta có thể sử dụng thêm các bổ sung khoáng chất vi lượng nhằm đáp ứng nhu cầu cơ thể.
Khoáng chất vi lượng có bao nhiêu loại?
Khoáng chất vi lượng gồm có những loại nào? Số lượng khoáng chất vi lượng có thể khác nhau tùy theo nguồn tham khảo, nhưng thông thường sẽ có ít nhất 15 khoáng chất chính, bao gồm: Sắt (Iron), Kẽm (Zinc), Đồng (Copper), Mangan (Manganese), Selen (Selenium), I-ốt (Iodine), Fluor (Fluoride), Crom (Chromium), Molybden (Molybdenum), Vanadi (Vanadium), Niken (Nickel), Silic (Silicon), Coban (Cobalt), Arsen (Arsenic), Boron… Các loại khoáng chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ bản của cơ thể và thường có trong các thực phẩm chúng ta tiêu thụ hàng ngày.
Vai trò của khoáng chất vi lượng đối với sức khỏe?
Công dụng của khoáng chất vi lượng đối với cơ thể con người? Các loại khoáng chất vi lượng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ bản của cơ thể, đồng thời hỗ trợ tăng cường sức khỏe tổng thể. Sau đây là vai trò chính của các loại khoáng chất vi lượng:
- Hỗ trợ chức năng tế bào: Khoáng chất vi lượng tham gia vào nhiều quá trình tế bào quan trọng, bao gồm cấu trúc tế bào, chuyển giao tín hiệu và cân bằng điện giải.
- Hỗ trợ chức năng enzyme: Một số khoáng chất vi lượng đóng vai trò là các thành phần quan trọng của enzyme, cần thiết để thực hiện các quá trình hóa học quan trọng trong cơ thể.
- Hỗ trợ hệ miễn dịch: Các khoáng chất vi lượng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp duy trì sự phát triển và hoạt động của hệ thống miễn dịch, chống lại nhiễm khuẩn và bệnh tật.
- Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: Khoáng chất vi lượng tham gia vào quá trình trao đổi chất, bao gồm quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và sự tổng hợp và phân hủy chất béo, Protein và Carbohydrate.
- Hỗ trợ chức năng thần kinh: Một số khoáng chất vi lượng đóng vai trò quan trọng trong chức năng thần kinh, bao gồm truyền tin cảm giác và tín hiệu thần kinh.
- Hỗ trợ quá trình hình thành và chuyển hóa các chất khác: Khoáng chất vi lượng cũng tham gia vào quá trình hình thành và chuyển hóa các chất khác trong cơ thể, bao gồm hormone, Amino Acid, DNA và ARN.
Thiếu khoáng chất vi lượng có thể gây ra bệnh gì?
Cơ thể thiếu khoáng chất vi lượng có thể gây nên những bệnh gì? Việc thiếu khoáng chất vi lượng liên tục trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm:
- Thiếu Sắt (Iron): Thiếu Sắt có thể dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi, suy nhược, hệ miễn dịch yếu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và sự suy giảm chức năng tâm trí.
- Thiếu iod (Iodine): Thiếu iod có thể gây bệnh Cretinism (sự suy yếu tâm thần và tật bẩm sinh) ở trẻ em và bệnh phì đại tuyến giáp ở người lớn.
- Thiếu Selen (Selenium): Thiếu Selen có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tim mạch, hệ miễn dịch yếu, tình trạng tăng ung thư và sự suy giảm chức năng tâm thần.
- Thiếu Kẽm (Zinc): Thiếu kẽm có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tâm thần, tăng nguy cơ nhiễm trùng, tình trạng suy nhược miễn dịch và các vấn đề da liễu.
- Thiếu Đồng (Copper): Thiếu Đồng có thể gây ra tình trạng thiếu máu, suy nhược tâm thần, tăng nguy cơ bệnh tim mạch và các vấn đề về tình trạng xương.
- Thiếu Mangan (Manganese): Thiếu Mangan có thể dẫn đến sự suy nhược tâm thần, tình trạng co giật, rối loạn thần kinh và các vấn đề về xương.
- Thiếu Molybden (Molybdenum): Hiếm khi xảy ra thiếu Molypden, nhưng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như suy nhược, buồn nôn và nhiễm trùng.
Các triệu chứng và bệnh liên quan đến thiếu khoáng chất vi lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ thiếu và thời gian kéo dài của tình trạng thiếu.
Thừa khoáng chất vi lượng có thể gây ra bệnh gì?
Thừa khoáng chất vi lượng thường xảy ra khi tích tụ quá mức, hoặc có sự kết hợp của nhiều nguồn cung cấp khoáng chất trong chế độ ăn uống. Vấn đề thừa khoáng chất vi lượng có thể gây ra các triệu chứng như sau:
- Thừa Sắt (Iron): Thừa Sắt có thể dẫn đến tình trạng sắt tích tụ trong các mô và các tạp chất sắt trong cơ thể, gây ra tổn thương tế bào, tăng nguy cơ bệnh gan, tăng nguy cơ bệnh tim mạch, và gây hại cho các cơ quan như gan và tụy.
- Thừa iod (Iodine): Thừa iod có thể gây ra các vấn đề liên quan đến chức năng tuyến giáp, như việc tăng sản xuất hormone giáp (Thyroid hormone), dẫn đến tình trạng liệt tuyến (Thyrotoxicosis) và các vấn đề khác liên quan đến tuyến giáp.
- Thừa Selen (Selenium): Thừa Selen có thể gây ra tình trạng nhiễm độc Selen, tác động tiêu cực đến da, tóc, móng, dẫn đến các triệu chứng như chảy máu nướu, nhức đầu, chán ăn và đau nhức cơ.
- Thừa Kẽm (Zinc): Thừa Kẽm có thể gây ra tình trạng nhiễm độc Kẽm, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, suy giảm chức năng miễn dịch, và rối loạn chức năng đường tiêu hóa.
- Thừa Đồng (Copper): Thừa Đồng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như viêm gan, tổn thương gan, và các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, và rối loạn tiêu hóa.
- Thừa Mangan (Manganese): Thừa Mangan có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như rối loạn hệ thần kinh, tác động đến chức năng não và hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng như run chân, tình trạng run bắp thịt, và các triệu chứng tương tự bệnh Parkinson.
- Thừa Coban (Cobalt): Thừa Coban có thể gây ra tình trạng nhiễm độc Coban, tác động tiêu cực đến gan và thận, và gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, và suy nhược cơ.
Nhu cầu khoáng chất vi lượng đối với sức khỏe con người?
Con người cần bao nhiêu khoáng chất vi lượng mỗi ngày để khỏe mạnh? Nhu cầu khoáng chất vi lượng đối với sức khỏe con người có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, cường độ hoạt động và các giai đoạn đặc biệt như mang thai và nuôi con nhỏ. Sau đây là thông tin để chúng ta tham khảo về nhu cầu khoáng chất vi lượng hàng ngày đối với một số nhóm đối tượng theo khuyến nghị của WHO:
Nhu cầu Sắt (Iron) hàng ngày theo WHO:
- Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi: 10 – 15 mg
- Phụ nữ mang thai: 27 mg
- Phụ nữ cho con bú: 9 – 10 mg
- Nam giới trưởng thành: 8 mg
- Phụ nữ trưởng thành (không mang thai và không cho con bú): 18 mg
- Người lớn tuổi (nam và nữ): 8 mg
Nhu cầu Kẽm (Zinc) hàng ngày theo WHO:
- Trẻ em từ 1 đến 8 tuổi: 3 – 5 mg
- Trẻ em từ 9 đến 13 tuổi: 8 – 9 mg
- Phụ nữ mang thai: 11 – 12 mg
- Phụ nữ cho con bú: 12 – 13 mg
- Nam giới trưởng thành: 11 mg
- Phụ nữ trưởng thành (không mang thai và không cho con bú): 8 – 9 mg
- Người lớn tuổi (nam và nữ): 8 – 9 mg
Nhu cầu Đồng (Copper) hàng ngày theo WHO:
- Trẻ em từ 1 đến 8 tuổi: 0.44 – 0.7 mg
- Trẻ em từ 9 đến 13 tuổi: 0.7 – 0.89 mg
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: 1 mg
- Nam giới trưởng thành: 0.9 mg
- Phụ nữ trưởng thành (không mang thai và không cho con bú): 0.9 mg
- Người lớn tuổi (nam và nữ): 0.9 mg
Nhu cầu Mangan (Manganese) hàng ngày theo WHO:
- Trẻ em từ 1 đến 8 tuổi: 1 – 1.9 mg
- Trẻ em từ 9 đến 13 tuổi: 1.9 – 2.2 mg
- Nam giới trưởng thành: 2.3 mg
- Phụ nữ trưởng thành: 1.8 mg
- Người lớn tuổi (nam và nữ): 1.8 – 2.3 mg
Nhu cầu Selen (Selenium) hàng ngày theo WHO:
- Trẻ em từ 1 đến 8 tuổi: 20 – 30 μg
- Trẻ em từ 9 đến 13 tuổi: 40 – 50 μg
- Nam giới trưởng thành: 55 μg
- Phụ nữ trưởng thành: 55 μg
- Người lớn tuổi (nam và nữ): 55 μg
Nhu cầu I-ốt (Iodine) hàng ngày theo WHO:
- Trẻ em từ 1 đến 8 tuổi: 90 – 120 μg
- Trẻ em từ 9 đến 13 tuổi: 120 μg
- Nam giới trưởng thành: 150 μg
- Phụ nữ trưởng thành: 150 μg
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: 220 μg
- Người lớn tuổi (nam và nữ): 150 μg
Lưu ý rằng: Các thông số về nhu cầu chất khoáng vi lượng hàng ngày ở trên chỉ là mức đề xuất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng nhằm đảm bảo cung cấp đủ chất khoáng vi lượng cần thiết cho cơ thể.
Đâu là những loại thực phẩm giàu khoáng chất vi lượng?
Cơ thể thiếu khoáng chất vi lượng nên ăn gì? Việc cung cấp đủ khoáng chất vi lượng giúp cơ thể duy trì sức khỏe ổn định. Do đó, những trường hợp có nguy cơ bị thiếu khoáng chất như trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, người già và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày các loại thực phẩm giàu chất khoáng sau đây:
Thực phẩm chứa Sắt (Iron):
- Thịt đỏ: thịt bò, thịt lợn, gan, tim, thận.
- Hải sản: cá, tôm, sò, hàu.
- Đậu và các loại hạt: đậu đen, đậu đỏ, lạc, hạt bí, hạt hướng dương.
- Rau xanh: rau cải xoong, rau cải xanh, rau cải bó xôi, rau mồng tơi.
- Trứng gà.
Thực phẩm chứa Kẽm (Zinc):
- Hải sản: hàu, tôm, sò điệp, cá hồi.
- Thịt: thịt gà, thịt bò.
- Đậu và các loại hạt: đậu nành, hạt bí, đậu phộng, hạt hướng dương.
- Sữa và sản phẩm từ sữa: sữa tươi, sữa chua, sữa đậu nành.
- Hạt điều, hạt óc chó.
Thực phẩm chứa Đồng (Copper):
- Hải sản: tôm, cua, hàu, sò điệp.
- Gan động vật.
- Quả lựu.
- Hạt hướng dương.
- Hạt lựu.
Thực phẩm chứa Mangan (Manganese):
- Hạt óc chó.
- Quả mâm xôi.
- Lúa mạch.
- Rau cải xanh.
- Cà rốt.
Thực phẩm chứa Selen (Selenium):
- Các loại hải sản: cá ngừ, tôm, sò điệp, cua.
- Gan động vật.
- Hạt óc chó.
- Trứng gà.
- Nấm.
Thực phẩm chứa I-ốt (Iodine):
- Các loại hải sản: cá tuyết, cá hồi, tôm, sò điệp.
- Rong biển.
- Muối i-ốt.
Làm sao để bổ sung khoáng chất vi lượng đúng và an toàn?
Đâu là những lưu ý quan trọng khi bổ sung khoáng chất vi lượng? Khi bổ sung khoáng chất vi lượng, có một số điểm cần lưu ý nhằm đảm bảo hấp thụ và sử dụng chất khoáng trong cơ thể một cách hiệu quả:
- Thực hiện chế độ ăn uống đa dạng: Hãy đảm bảo việc sử dụng đa dạng các loại thực phẩm giàu khoáng chất như hạt, rau xanh, trái cây, đậu, cá, thịt, sản phẩm từ sữa và các nguồn thực phẩm khác.
- Ưu tiên sử dụng thực phẩm tươi: Ưu tiên sử dụng thực phẩm tươi, chẳng hạn như rau xanh và trái cây để bổ sung khoáng chất cách tự nhiên.
- Hạn chế thực phẩm chế biến: Các thực phẩm chế biến sẵn thường bị mất một phần khoáng chất trong quá trình xử lý công nghiệp, vì vậy, nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến.
- Sử dụng khoáng chất bổ sung: Nếu không đảm bảo cung cấp đủ khoáng chất thông qua chế độ ăn hàng ngày, hãy hỏi sự tư vấn của bác sĩ về việc sử dụng các sản phẩm bổ sung khoáng chất, như viên nang hoặc bột.
- Kiểm soát liều lượng tiêu thụ: Việc sử dụng khoáng chất một cách quá liều cũng có thể gây hại cho sức khỏe, do đó không nên vượt quá liều lượng hàng ngày được khuyến nghị.
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia: Hãy hỏi ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể, nếu có nhu cầu bổ sung khoáng chất đặc biệt.
PlansbyAnh hy vọng thông qua việc tìm hiểu khoáng chất vi lượng là gì và vai trò đối với sức khỏe, sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được nguồn thực phẩm phù hợp, cân bằng hàm lượng chất khoáng và các chất dinh dưỡng khác. Một chế độ dinh dưỡng khoa học không những mang đến cho chúng ta một cơ thể khỏe mạnh, tinh thần sảng khoái mà còn hỗ trợ giảm cân và đẩy lùi nhiều căn bệnh lối sống nguy hiểm. Ngoài ra, cũng cần phải lưu ý một phương pháp giảm cân khoa học thường tập trung vào việc giảm mỡ chứ không phải là số cân nặng, vui lòng tham khảo thêm bài sau: Các Nguyên Tắc Giảm Mỡ Hiệu Quả & Khoa Học.
Tham khảo thêm: Danh sách các khoáng chất vi lượng, bao gồm:
- Sắt là gì? Vai trò của Sắt đối với sức khỏe?
- Đồng là gì? Vai trò của Đồng đối với sức khỏe?
- Kẽm là gì? Vai trò của Kẽm đối với sức khỏe?
- Crom là gì? Vai trò của Crom đối với sức khỏe?
- Mangan là gì? Vai trò của Mangan đối với sức khỏe?
- Selen là gì? Vai trò của Selen đối với sức khỏe?
- Coban là gì? Vai trò của Coban đối với sức khỏe?
- Fluor là gì? Vai trò của Fluor đối với sức khỏe?
- Silic là gì? Vai trò của Silic đối với sức khỏe?
- Molybden là gì? Vai trò của Molybden đối với sức khỏe?
- Boron là gì? Vai trò của Boron đối với sức khỏe?
Bạn đang xem trên Website của PlansbyAnh. Nội dung bài viết này là tài liệu dùng để tham khảo, bạn hãy nghiên cứu thêm từ nhiều nguồn khác nhau. PlansbyAnh xin trân trọng cảm ơn!
Bài Viết Liên Quan:
- Tìm hiểu Vitamin B12 là gì và vai trò của Vitamin B12 đối với sức khỏe?
- Tổng hợp các cây họ đậu cực tốt cho sức khỏe nên bổ sung hàng ngày
- Tổng hợp các loại sữa hạt cực tốt cho sức khỏe nên bổ sung hàng ngày
- Tổng hợp những chế độ ăn kiêng phổ biến nhất hiện nay
- Tổng hợp các loại sữa và sản phẩm từ sữa được ưa chuộng nhất hiện nay
- Tổng hợp các loại trái cây ít đường cực tốt cho sức khỏe