• Vinhomes Grand Park, Thủ Đức City
  • Thứ Hai - Chủ Nhật: 09:00 - 18:00

Tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe?

Tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe?, PlansbyAnh

Khẩu phần ăn uống hằng ngày của con người cần được cung cấp đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng như Protein, tinh bột, chất béo, Vitamin và tất nhiên khoáng chất cũng không phải là ngoại lệ. Chất khoáng cần thiết cho mọi hoạt động và rất quan trọng cho sự phát triển của cơ thể, và khi thiếu chất khoáng sẽ gây ra nhiều bệnh nguy hiểm. Hãy cùng PlansbyAnh tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe qua nội dung sau đây.

Tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe?

Tìm hiểu khoáng chất là gì?

Tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe?, PlansbyAnh

Khoáng chất là gì? Khoáng chất là một trong 04 nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu, dù không sinh ra năng lượng nhưng chất khoáng vẫn giúp cơ thể duy trì nhiều chức năng khác nhau và phát triển một cách khỏe mạnh. Chúng là các chất vô cơ hòa tan trong đất và nước, thực vật hấp thụ các chất khoáng này, sau đó được ăn bởi động vật ăn cỏ và động vật ăn tạp ăn chúng, nhờ vậy các chất khoáng di chuyển lên chuỗi thức ăn, và được hấp thụ vào cơ thể thông qua các thực phẩm mà con người ăn uống hàng ngày. Mặc dù chỉ cần một lượng nhỏ, nhưng nếu chế độ ăn uống không cung cấp đủ khoáng chất thì con người có thể gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong đó bao gồm tình trạng suy dinh dưỡng, loãng xương, suy giảm miễn dịch và các vấn đề liên quan đến tim mạch.

Khoáng chất có bao nhiêu loại?

Tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe?, PlansbyAnh

Theo MSD Manuals, có khoảng 15 loại khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của con người, được chia làm 02 nhóm bao gồm: (1) Khoáng chất đa lượng và (2) Khoáng chất vi lượng.

  • Khoáng chất đa lượng là gì? Gọi là khoáng chất đa lượng để chỉ những chất khoáng mà cơ thể con người cần với số lượng khá lớn, khoảng trên 250 mg/ngày. Nhóm khoáng chất đa lượng gồm 06 loại chất là Natri, Canxi, Kali, Magiê, Clorua, Phốt Pho.
  • Khoáng chất vi lượng là gì? Gọi là khoáng chất vi lượng để chỉ những chất khoáng tuy rất cần thiết nhưng nhu cầu của con người không nhiều, khoảng dưới 20 mg/ngày. Nhóm khoáng chất vi lượng gồm 09 loại chất là Crom, Đồng, Flo, Iốt, Sắt, Mangan, Molypden, Selen, Kẽm

Một số trang Web chuyên về y khoa khác thì giới thiệu có tổng cộng từ 16 – 19 loại khoáng chất cần thiết cho sức khỏe con người, chẳng hạn ngoài danh sách trên thì còn có Silic, Coban, Vanadi, Bo,… bạn hãy tìm đọc tham khảo thêm nhé. Có thể nói mỗi loại khoáng chất đều đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, sức khỏe sẽ gặp vấn đề nếu thiếu hoặc dư thừa một loại khoáng chất nào đó.

Vai trò của khoáng chất đối với sức khỏe?

Tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe?, PlansbyAnh

Mỗi loại khoáng chất đều đóng một vai trò và chức năng riêng biệt trong việc duy trì sức khỏe, đảm bảo các hoạt động của cơ thể, bao gồm:

Vai trò của các khoáng chất đa lượng đối với sức khỏe:

  • Natri (Sodium): Điều tiết, cân bằng lượng nước và chất điện giải trong cơ thể, giúp duy trì huyết áp ổn định.
  • Canxi (Calcium): Cần thiết cho sự phát triển của xương và răng, cũng như cho sự hoạt động của các tế bào và các quá trình sinh hóa trong cơ thể.
  • Kali (Potassium): Duy trì chất lỏng trong các tế bào, dẫn truyền chất thần kinh và chức năng cơ bắp.
  • Magiê (Magnesium): Là một chất điều tiết cho các quá trình sinh học quan trọng, đóng góp vào hơn 300 phản ứng enzyme, bao gồm sự phát triển của xương và cơ, các quá trình chuyển hóa năng lượng và điều hòa huyết áp.
  • Clorua (Chloride): Cần thiết cho sự hoạt động của dịch tiêu hóa và phát triển cơ bắp, thường kết hợp với natri.
  • Phốt Pho (Phosphor): Cấu trúc nên màng xương, răng và tế bào, tham gia vào tất cả các phản ứng hoá học sinh lí.
  • Lưu Huỳnh (Sulfur): Là một phần của mô sống tế bào, chứa trong các axit amin methionine và cysteine.

Vai trò của các khoáng chất vi lượng đối với sức khỏe:

  • Crom (Chromium): Có vai trò trong việc điều tiết đường huyết, thúc đẩy dung nạp Glucose và chuyển hóa chất béo.
  • Đồng (Copper): Là thành phần enzyme giúp tạo ra các hồng cầu, hình thành xương và phát triển các tế bào thần kinh, cũng như làm tăng sức đề kháng của cơ thể.
  • Flo (Fluorua): Giúp hình thành xương và răng, bảo vệ răng khỏi sự phá hủy và ngăn ngừa sự hình thành cao răng.
  • Iốt (Iodine): Cần thiết cho sự phát triển của tuyến giáp và sản xuất hormon thyroxine và triiodothyronine, sự phát triển của bào thai.
  • Sắt (Iron): Là một thành phần của hồng cầu và giúp vận chuyển oxy trong cơ thể. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của não.
  • Mangan (Manganese): Có vai trò trong việc hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng và phát triển xương.
  • Molypden (Molybdenum): Tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và protein.
  • Selen (Selenium): Giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại và duy trì sức khỏe của tim.
  • Kẽm (Zinc): Có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch, quá trình phát triển tế bào, bảo vệ da, lành vết thương và sự chuyển hóa năng lượng.

Nhu cầu khoáng chất đối với sức khỏe con người?

Tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe?, PlansbyAnh

Khoáng chất rất cần thiết để cơ thể luôn được khỏe mạnh, từ người trưởng thành, người già cũng như trẻ nhỏ. Đặc biệt vào thời kỳ mang thai, nếu người mẹ bổ sung đầy đủ khoáng chất sẽ giúp em bé trong bụng phát triển tốt hơn, hạn chế nhiều khuyết tật. Theo Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WHO) khuyến nghị, nhu cầu khoáng chất hàng ngày dành cho người trưởng thành như sau:

  • Nhu cầu Natri hàng ngày: Dưới 2000 mg/ngày.
  • Nhu cầu Canxi hàng ngày: 1000 – 1300 mg/ngày.
  • Nhu cầu Kali hàng ngày: 3500 – 4700 mg/ngày.
  • Nhu cầu Magiê hàng ngày: 310 – 420 mg/ngày.
  • Nhu cầu Clorua hàng ngày: 2300 – 3600 mg/ngày
  • Nhu cầu Phốt pho hàng ngày: 700 – 1000 mg/ngày.
  • Nhu cầu Crom: Không có khuyến nghị cụ thể.
  • Nhu cầu Đồng hàng ngày: 900 mcg – 1,3 mg/ngày.
  • Nhu cầu Flo hàng ngày: 3,1 – 3,8 mg/ngày.
  • Nhu cầu Iốt hàng ngày: 150 mcg/ngày.
  • Nhu cầu Sắt hàng ngày: 8 – 18 mg/ngày (tùy theo giới tính).
  • Nhu cầu Mangan hàng ngày: 2,3 – 5,0 mg/ngày.
  • Nhu cầu Molypden hàng ngày: 45mcg/ngày.
  • Nhu cầu Selen hàng ngày: 45 -70 mcg/ngày.
  • Nhu cầu Kẽm hàng ngày: 7 – 11 mg/ngày.

Lưu ý rằng, nhu cầu khoáng chất hàng ngày có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, trạng thái sức khỏe, hoạt động thể chất và tiền sử bệnh của mỗi người. Nếu như bạn có bất kỳ thắc mắc nào về liều lượng khoáng chất cần thiết, hãy nhờ tư vấn từ bác sĩ hoặc các chuyên gia dinh dưỡng.

Đâu là những loại thực phẩm giàu khoáng chất?

Tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe?, PlansbyAnh

Mặc dù chỉ cần lượng khoáng chất khiêm tốn, nhưng thiếu chúng cơ thể con người sẽ trở nên suy yếu, kém hoạt động. Sau đây là một số loại thực phẩm giàu khoáng chất mà bạn có thể bổ sung trong khẩu phần dinh dưỡng của mình và gia đình:

  • Thực phẩm chứa Natri: Cá ngừ, muối biển, rau xanh, hạt nhân, quả tươi.
  • Thực phẩm chứa Canxi: Sữa và các sản phẩm từ sữa, rau xanh lá như bông cải, rau bina, cải xoong, cải ngọt, cải thìa, hải sản, hạt chia, đậu phộng, đậu hà lan, khoai tây, đậu.
  • Thực phẩm chứa Kali: Chuối, bưởi, nho, cam, cà chua, đậu tương, đậu tằm, khoai tây, đậu, cà rốt, cải kale, hạt đậu.
  • Thực phẩm chứa Magiê: Quả bơ, các loại hạt như hạt hướng dương, hạt bí, hạt chia, đậu hà lan, đậu phộng.
  • Thực phẩm chứa Clorua: Muối biển, nước hầm xương, rau xanh, cà chua, cải xoong, cải ngọt, hành tây, đậu.
  • Thực phẩm chứa Phốt Pho: Sữa và các sản phẩm từ sữa, cá hồi, hạt bí, hạt hướng dương, đậu phộng, đậu, thịt, gạo lứt.
  • Thực phẩm chứa Crom: Hạt hướng dương, gạo lứt, thịt đỏ, đậu, măng tây, tỏi, hành tây, cà chua.
  • Thực phẩm chứa Đồng: Hạt hướng dương, hạt bí, gan, thịt đỏ, cà rốt, sữa và các sản phẩm từ sữa, hạt đậu.
  • Thực phẩm chứa Flo: Quả bơ, hạt hướng dương, hạt bí, đậu phộng, sữa và các sản phẩm từ sữa, thịt đỏ, đậu.
  • Thực phẩm chứa Iốt: Rong biển, cá ngừ, tôm, sò, sữa và các sản phẩm từ sữa, trứng, bắp cải, dưa leo.
  • Thực phẩm chứa Sắt: Thịt đỏ, đậu, hạt hướng dương, hạt chia, cà rốt, bí đỏ, đậu phộng, đậu tương.
  • Thực phẩm chứa Mangan: Hạt hướng dương, hạt bí, măng tây, cải xoong, cải ngọt, cà rốt, hành tây.
  • Thực phẩm chứa Molypden: Quả bơ, hạt hướng dương, hạt bí, đậu phộng, hạt đậu.
  • Thực phẩm chứa Selen: Các loại hạt như hạt hướng dương, hạt bí, cá hồi, trứng, tỏi, gan.
  • Thực phẩm chứa Kẽm: Hạt hướng dương, hạt bí, thịt đỏ, đậu phộng, đậu, sữa và các sản phẩm từ sữa, cà rốt, khoai tây.

Cần lưu ý rằng không chỉ có các loại thực phẩm ở trên mới chứa khoáng chất, mà chúng còn tìm thấy trong nhiều phẩm khác nữa. Do đó, việc ăn uống đa dạng các nhóm thực phẩm là rất quan trọng nhằm đảm bảo cung cấp đầy đủ các khoáng chất cho cơ thể, và tránh được tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng.

Tìm hiểu chất khoáng là gì và vai trò của chất khoáng đối với sức khỏe là một chủ đề đầy thú vị và quan trọng trong lĩnh vực dinh dưỡng. PlansbyAnh hy vọng khi đã hiểu rõ về các loại chất khoáng sẽ giúp bạn có thể chăm sóc sức khỏe của bản thân và gia đình một cách tốt hơn.

Bạn đang xem trên Website của PlansbyAnh. Nội dung bài viết này là tài liệu dùng để tham khảo, bạn hãy nghiên cứu thêm từ nhiều nguồn khác nhau. PlansbyAnh xin trân trọng cảm ơn!