Cùng với Protein, Carbohydrate, chất béo, chất xơ và Vitamin, thì các loại chất khoáng là một thành phần quan trọng trong khẩu phần dinh dưỡng hàng ngày của con người, trong đó bao gồm cả nhóm khoáng chất đa lượng lẫn vi lượng như Crom (Chromium). Do đó, khi chúng ta cung cấp đủ Crom, dù với một lượng rất nhỏ, không chỉ giúp cân bằng, cải thiện sức khỏe mà còn duy trì cơ thể luôn ở trong trạng thái khỏe mạnh. Hãy cùng với PlansbyAnh tìm hiểu Crom là gì và vai trò của Crom đối với sức khỏe, nên lưu ý sử dụng như thế nào để đạt hiệu quả.
Tìm hiểu Crom là gì và vai trò của Crom đối với sức khỏe?
Tìm hiểu Crom là gì?
Crom (Chromium) là gì? Crom hay Chromium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Cr và số nguyên tử là 24 trong bảng tuần hoàn. Crom là một kim loại màu bạc, cứng và nhẹ, được tìm thấy ngoài tự nhiên trong một số khoáng sản như Chromite và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Crom đồng thời là một chất khoáng vi lượng cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của con người, tham gia vào một số quá trình sinh học quan trọng như quá trình chuyển hóa Carbohydrate, Lipid và Protein trong cơ thể, điều chỉnh nồng độ đường trong máu. Một số tên gọi của Crom được sử dụng tương đối phổ biến trong lĩnh vực hóa học, sinh học và các ngành liên quan, bao gồm: Cr, Crôm, Crom, Chromium, Chromium ion, Chromium Oxide, Chromium Chloride, Chromium Picolinate, Chromium Polynicotinate… tùy thuộc vào ngữ cảnh và ứng dụng cụ thể.
Cơ thể con người có thể tự tổng hợp Crom không? Cơ thể con người không thể tự tổng hợp Crom mà phải được lấy từ nguồn thực phẩm, nhưng với một lượng rất nhỏ, chỉ khoảng vài microgram (mcg) mỗi ngày. Crom có thể được tìm thấy trong một số loại thực phẩm như ngũ cốc, các loại hạt dinh dưỡng, thịt, cá, gia vị, rau và trái cây… Lưu ý rằng, tất cả các loại khoáng chất có tính kim loại như Crom, cho dù là cần thiết đối với sức khỏe của con người, nhưng chúng ta chỉ nên tiêu thụ với một lượng nhỏ (vi lượng) nhằm đảm bảo an toàn.
Crom có bao nhiêu loại?
Crom gồm có những loại nào? Crom thường tồn tại ở một số dạng khác nhau, bao gồm:
- Crom III (Trivalent Chromium): Đây là dạng phổ biến nhất của Crom, tồn tại trong thực phẩm tự nhiên. Crom III không độc hại và có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa Carbohydrate, Lipid và Protein.
- Crom VI (Hexavalent Chromium): Đây là dạng Crom có độc và gây hại cho sức khỏe, thường xuất hiện trong môi trường công nghiệp như mạ điện, sản xuất hợp kim và các công việc hàn. Crom VI có thể gây nhiễm độc khi tiếp xúc qua da, hít phải hoặc qua đường tiêu hóa.
- Crom II (Divalent Chromium): Crom II là dạng không phổ biến của Crom và ít nghiên cứu, tuy nhiên có khả năng hấp thụ và sử dụng trong cơ thể tương đương với Crom III.
Trong ngữ cảnh khoáng chất và chức năng sinh học của Crom, thường đề cập đến dạng Crom III, vì đây là dạng an toàn và có ích cho cơ thể. Những ứng dụng của Crom trong các sản phẩm phục vụ cho con người và đời sống sinh hoạt, bao gồm:
- Sản xuất mỹ phẩm: Crom được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da để tăng cường khả năng chống oxy hóa, giảm tổn thương do tác động của các gốc tự do và làm dịu da.
- Bổ sung dinh dưỡng: Crom có thể được sử dụng như một thành phần trong các thực phẩm bổ sung dinh dưỡng và sản phẩm chăm sóc sức khỏe, để hỗ trợ quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe tổng thể.
- Thực phẩm và đồ uống: Crom có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản và gia tăng tuổi thọ, duy trì chất lượng của sản phẩm.
- Mạ điện: Crom được sử dụng để bảo vệ và trang trí trên các vật liệu như kim loại, đồ trang sức và các thành phần của ô tô, do có khả năng chống ăn mòn và tạo ra lớp mạ bền vững trên các bề mặt kim loại.
- Công nghệ xử lý nước: Crom có thể được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm và tăng cường quá trình khử trùng và lọc nước.
Tuy nhiên việc sử dụng Crom trong các sản phẩm phục vụ cho con người cần tuân thủ các quy định về an toàn, với liều lượng Crom cụ thể được xác định bởi các cơ quan quản lý.
Vai trò của Crom đối với sức khỏe?
Công dụng của Crom đối với cơ thể con người? Crom là một khoáng chất vi lượng (cùng với Sắt, Đồng, Kẽm, Mangan, Selen, Coban, Fluor, Silic, Molybden, Boron), giữ vai trò quan trọng để duy trì cơ thể hoạt động ổn định. Một số vai trò chính của Crom đối với sức khỏe bao gồm:
- Chức năng Insulin: Crom giúp tăng cường tác động của Insulin, cải thiện sự nhạy cảm của cơ thể với Insulin, đồng thời tăng cường quá trình chuyển hóa đường trong tế bào.
- Chống oxy hóa: Crom có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do sự tác động của các gốc tự do, hạn chế viêm nhiễm, lão hóa và các bệnh mãn tính.
- Quản lý mức đường huyết: Crom có khả năng ảnh hưởng đến đường huyết, giúp duy trì mức đường huyết ổn định và kiểm soát cảm giác đói.
- Hỗ trợ chức năng thần kinh: Crom tham gia vào quá trình truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh và hỗ trợ hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Crom có thể hỗ trợ quá trình tiêu hóa bằng cách tăng cường hoạt động của enzyme tiêu hóa và cải thiện chức năng gan.
Thiếu chất Crom có thể gây ra bệnh gì?
Cơ thể thiếu Crom có thể gây nên những bệnh gì? Nếu như chế độ ăn uống không có gì bất thường thì vấn đề thiếu Crom rất hiếm gặp ở người. Tuy nhiên cũng có một số tình trạng và bệnh lý nghiêm trọng xảy ra khi cơ thể thiếu Crom kéo dài, bao gồm:
- Rối loạn đường huyết: Thiếu Crom có thể góp phần làm mức đường huyết trong cơ thể không ổn định.
- Rối loạn chuyển hóa đường: Thiếu Crom có thể gây ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và sử dụng đường.
- Mất cân bằng hormone: Thiếu Crom có thể làm mất cân bằng hormone và gây ra các vấn đề liên quan đến hormone như tăng Cortisol (hormone căng thẳng) và giảm Insulin (hormone kiểm soát đường huyết).
- Mất cân bằng điện giải: Thiếu Crom có thể góp phần vào mất cân bằng chất điện giải và ảnh hưởng đến hoạt động của các tế bào và cơ quan.
- Suy giảm hệ miễn dịch: Thiếu Crom có thể làm suy giảm chức năng miễn dịch và làm cơ thể dễ bị tổn thương bởi các tác nhân bên ngoài.
Thừa Crom có thể gây ra bệnh gì?
Tình trạng thừa Crom là gì? Tình trạng thừa Crom xảy ra khi cơ thể tích tụ quá nhiều Crom trong mô và mô phế quản, mà nguyên nhân chính là do sử dụng các loại thuốc chứa Crom hoặc tiếp xúc với các chất chứa Crom trong môi trường làm việc.
Cơ thể sẽ ra sao nếu thừa Crom? Các dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang thừa Crom thường bao gồm mệt mỏi, khó chịu, giảm năng suất làm việc, kích ứng da, gây đỏ, ngứa và viêm da, rối loạn tiêu hóa bao gồm nôn ói, đau bụng và tiêu chảy, suy giảm chức năng thận… Và nếu như nghi ngờ cơ thể đang thừa Crom, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Để tránh thừa chất Crom nên làm gì? Muốn tránh gặp phải tình trạng dư thừa Crom, bạn cần hạn chế tiếp xúc với các sản phẩm chứa Crom, thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ, duy trì một chế độ ăn cân đối và có lối sống lành mạnh nhằm đảm bảo cân bằng Crom trong cơ thể. Đa dạng hóa nguồn Crom từ thực phẩm, tuân thủ liều lượng khuyến nghị và không tự ý sử dụng các loại thực phẩm bổ sung chứa Crom mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Nhu cầu Crom đối với sức khỏe con người?
Con người cần bao nhiêu Crom mỗi ngày để khỏe mạnh? Nhu cầu Crom đối với sức khỏe con người có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, cường độ hoạt động và các giai đoạn đặc biệt như mang thai và nuôi con nhỏ. Sau đây là thông tin để chúng ta tham khảo về nhu cầu Crom hàng ngày đối với một số nhóm đối tượng:
Nhu cầu Crom hàng ngày đối với trẻ em theo WHO:
- Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi: 11 microgram/ngày
- Trẻ em từ 4 đến 6 tuổi: 15 microgram/ngày
- Trẻ em từ 7 đến 10 tuổi: 22 microgram/ngày
Nhu cầu Crom hàng ngày đối với phụ nữ mang thai và cho con bú theo WHO:
- Phụ nữ mang thai: 29 microgram/ngày
- Phụ nữ cho con bú: 44 microgram/ngày
Nhu cầu Crom hàng ngày đối với người trưởng thành theo WHO:
- Nam giới từ 11 tuổi trở lên: 35 microgram/ngày
- Nữ giới từ 11 tuổi trở lên: 25 microgram/ngày
Nhu cầu Crom hàng ngày đối với người lớn tuổi theo WHO:
- Người lớn trên 65 tuổi: 25 microgram/ngày
Lưu ý rằng: Các thông số về nhu cầu Crom hàng ngày ở trên chỉ là mức đề xuất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng nhằm đảm bảo cung cấp đủ lượng chất Crom cần thiết cho cơ thể.
Đâu là những loại thực phẩm giàu Crom?
Cơ thể thiếu Crom nên ăn gì? Crom là một khoáng chất thiết yếu giúp cơ thể duy trì sức khỏe ổn định. Do đó, những trường hợp có nguy cơ bị thiếu Crom như trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, người già và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày các loại thực phẩm giàu chất Crom sau đây:
- Gạo lứt
- Diêm mạch
- Hạt lanh
- Hạt điều
- Hạt óc chó
- Hạt chia
- Hạt cải xanh
- Cá hồi
- Bơ
Các loại thực phẩm này có chứa Crom và có thể giúp bổ sung lượng Crom trong khẩu phần dinh dưỡng hàng ngày. Tuy nhiên, lượng Crom chính xác trong từng loại thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và phương pháp chế biến.
Làm sao để bổ sung Crom đúng và an toàn?
Đâu là những lưu ý quan trọng khi bổ sung Crom? Khi bổ sung Crom, có một số điểm cần lưu ý nhằm đảm bảo hấp thụ và sử dụng Crom trong cơ thể một cách hiệu quả:
- Tuân thủ liều lượng: Tuân thủ liều lượng Crom được khuyến nghị theo độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe của mỗi người để đảm bảo an toàn.
- Đa dạng nguồn thực phẩm: Bổ sung Crom nên được thực hiện thông qua việc tiêu thụ đa dạng các nguồn thực phẩm, đảm bảo đầy đủ các chất dinh dưỡng khác cần thiết cho cơ thể.
- Tăng cường khả năng hấp thụ: Bổ sung các loại thực phẩm giàu Vitamin C, Vitamin B3 và Protein có thể giúp tăng cường khả năng hấp thụ Crom.
- Cân nhắc tình trạng sức khỏe: Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bổ sung Crom, đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử dị ứng, bệnh mãn tính hoặc đang sử dụng thuốc điều trị.
- Theo dõi phản ứng phụ: Nếu cảm thấy nhạy cảm, hoặc có bất kỳ phản ứng phụ nào, hãy ngừng sử dụng và tìm sự trợ giúp y tế.
PlansbyAnh hy vọng thông qua việc tìm hiểu Crom là gì và vai trò của Crom đối với sức khỏe, sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được nguồn thực phẩm phù hợp, cân bằng hàm lượng Crom và các chất dinh dưỡng khác. Một chế độ dinh dưỡng khoa học không những mang đến cho chúng ta một cơ thể khỏe mạnh, tinh thần sảng khoái mà còn hỗ trợ giảm cân và đẩy lùi nhiều căn bệnh lối sống nguy hiểm. Ngoài ra, cũng cần phải lưu ý một phương pháp giảm cân khoa học thường tập trung vào việc giảm mỡ chứ không phải là số cân nặng, vui lòng tham khảo thêm bài sau: Các Nguyên Tắc Giảm Mỡ Hiệu Quả & Khoa Học.
Tham khảo thêm: Danh sách các khoáng chất vi lượng, bao gồm:
- Sắt là gì? Vai trò của Sắt đối với sức khỏe?
- Đồng là gì? Vai trò của Đồng đối với sức khỏe?
- Kẽm là gì? Vai trò của Kẽm đối với sức khỏe?
- Crom là gì? Vai trò của Crom đối với sức khỏe?
- Mangan là gì? Vai trò của Mangan đối với sức khỏe?
- Selen là gì? Vai trò của Selen đối với sức khỏe?
- Coban là gì? Vai trò của Coban đối với sức khỏe?
- Fluor là gì? Vai trò của Fluor đối với sức khỏe?
- Silic là gì? Vai trò của Silic đối với sức khỏe?
- Molybden là gì? Vai trò của Molybden đối với sức khỏe?
- Boron là gì? Vai trò của Boron đối với sức khỏe?
Bạn đang xem trên Website của PlansbyAnh. Nội dung bài viết này là tài liệu dùng để tham khảo, bạn hãy nghiên cứu thêm từ nhiều nguồn khác nhau. PlansbyAnh xin trân trọng cảm ơn!
Bài Viết Liên Quan:
- Tìm hiểu Vitamin tan trong chất béo là gì và vai trò đối với sức khỏe?
- Tìm hiểu Vitamin B2 là gì và vai trò của Vitamin B2 đối với sức khỏe?
- Tổng hợp các loại trái cây ít đường cực tốt cho sức khỏe
- Tổng hợp các loại trái cây cực tốt cho sức khỏe nên bổ sung hàng ngày
- Tổng hợp các loại hạt dinh dưỡng được ưa chuộng nhất hiện nay
- Tìm hiểu Vitamin A là gì và vai trò của Vitamin A đối với sức khỏe?